Có 2 kết quả:

先后 xiān hòu ㄒㄧㄢ ㄏㄡˋ先後 xiān hòu ㄒㄧㄢ ㄏㄡˋ

1/2

Từ điển phổ thông

1. trước và sau
2. nối tiếp nhau
3. mọi lúc

Từ điển Trung-Anh

(1) early or late
(2) priority
(3) in succession
(4) one after another

Bình luận 0