Có 2 kết quả:
先后 xiān hòu ㄒㄧㄢ ㄏㄡˋ • 先後 xiān hòu ㄒㄧㄢ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. trước và sau
2. nối tiếp nhau
3. mọi lúc
2. nối tiếp nhau
3. mọi lúc
Từ điển Trung-Anh
(1) early or late
(2) priority
(3) in succession
(4) one after another
(2) priority
(3) in succession
(4) one after another
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. trước và sau
2. nối tiếp nhau
3. mọi lúc
2. nối tiếp nhau
3. mọi lúc
Từ điển Trung-Anh
(1) early or late
(2) priority
(3) in succession
(4) one after another
(2) priority
(3) in succession
(4) one after another
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0